french polisher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: french polisher
Phát âm : /'frentʃ'pɔliʃə/
+ danh từ
- người đánh véc ni
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "french polisher"
- Những từ có chứa "french polisher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hoàng Hoa Thám phòng nhì pháp ngữ Phan Văn Trị Phan Đình Phùng Phan Bội Châu hoa xoè khâm sứ An Nam pháp thuộc more...
Lượt xem: 491